Những lưu ý về kích thước, khoảng cách xà gồ mái tôn mà bạn nên biết

Những lưu ý về kích thước, khoảng cách xà gồ mái tôn mà bạn nên biết

Xà gồ là thành phần cốt yếu trong kết cấu mái nhà, đóng vai trò làm thanh đỡ chịu lực trực tiếp của mái tôn và truyền tải trọng xuống hệ thống khung chính. Một hệ thống xà gồ được tính toán kích thước và khoảng cách xà gồ mái tôn chuẩn xác không chỉ đảm bảo khả năng chịu đựng mọi điều kiền thời tiết khắc nghiệt mà còn tối ưu hóa chi phí vật liệu. Ngược lại, việc thi công sai kỹ thuật có thể dẫn đến hiện tượng mái tôn bị võng, móp méo, thậm chí sập đổ khi có gió bão lớn.

Bài viết này DOHOCO sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết, về các loại xà gồ phổ biến. Cách xác định kích thước xà gồ phù hợp với từng loại mái và các yếu tố then chốt quyết định khoảng cách xà gồ lý tưởng. Giúp bạn xây dựng một kết cấu mái tôn an toàn, bền vững và đạt hiệu quả kinh tế cao nhất.

 

1. Các loại xà gồ phổ biến trong kết cấu mái tôn

Lựa chọn loại xà gồ phù hợp với khẩu độ và tải trọng mái là bước đầu tiên:

1.1 Xà gồ thép hình C và Z

Đặc điểm: Đây là hai loại xà gồ thông dụng nhất, được cán nguội từ tôn mạ kmx hoặc thép đen. Chúng có khả năng chịu lực tốt theo phương ngang.

Ứng dụng:

  • Xà gồ C: Dễ dàng lắp đặt và kết nối. Phổ biến trong nhà xưởng khẩu độ nhỏ và trung bình.
  • Xà gồ Z: Có khả năng chồng mí tại các điểm nối. Giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu tải liên tục, lý tưởng cho các nhà xưởng khẩu độ lớn, đòi hỏi tiết kiệm vật liệu.

Vật liệu: Thường là thép mạ kẽm hoặc thép đen sơn chống gỉ, độ dày từ 1.5mm đến 3.5mm.

1.2 Xà gồ thép hộp

  • Đặc điểm: Thép hộp vuông hoặc chữ nhật ( ví dụ: 40 x 80mm, 50 x100mm). Thường được dùng cho các mái nhà nhỏ, nhà ở dân dụng, hoặc các công trình có khẩu độ ngắn ( <6m).
  • Ưu điểm: Dễ dàng gia công, lắp đặt và tính toán.
  • Lưu ý: Cần sử dụng thép hộp mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ chất lượng cao để chống ăn mòn do tiếp xúc trực tiếp với môi trường.
Xà gồ thép hình C và Z

>> Xem thêm: Dịch vụ cải tạo, sửa chữa, gia cố kết cấu thép: cột – kèo – xà gồ uy tín, chuyên nghiệp

2. Kích thước tiêu chuẩn của xà gồ mái tôn

Kích thước xà gồ thường được chọn dựa trên:

  • Chiều dài mái ( khẩu độ). 
  • Tải trọng tôn và xà gồ phải chịu. 
  • Khoảng cách giữa các vì kèo. 
Loại xà gồ Chiều cao (mm) Độ dày (mm) Ứng dụng
C100 100 1.5 – 2.0 Mái dân dụng, mái tôn nhỏ
C150 150 1.8 – 2.5 Nhà xưởng trung bình
C200 200 2.0 – 3.0 Mái công nghiệp, nhà kho
Z180 180 2.0 – 2.5 Mái khẩu độ rộng
Z250 250 2.5 – 3.0 Nhà thép tiền chế, mái lớn

Lưu ý: Với công trình quy mô lớn, nên tham khảo kỹ sư kết cấu để tính toán kích thước phù hợp, đảm bảo độ võng và khả năng chịu tải an toàn.

Kích thước tiêu chuẩn của xà gồ mái tôn

>> Xem thêm: Di dời và cải tạo phòng máy kiểm tra chất lượng nhà xưởng

3. Hướng dẫn xác định khoảng cách xà gồ mái tôn lý tưởng

Khoảng cách xà gồ là khoảng cách giữa tậm của hai thanh xà gồ liền kề. Đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định độ an toàn và tuổi thọ của tấm tôn lợp.

3.1 Khoảng cách tiêu chuẩn phụ thuộc vào loại tôn

Khoảng cách xà gồ phải căn cứ vào khả năng chịu lực và độ dày của tấm tôn.

Tôn 5 sóng, 6 sóng ( độ dày 0.4mm - 0.5mm) 

  • Khoảng cách lý tưởng: 1.0 mét - 1.2 mét.
  • Nếu lợp tôn có độ dày thấp hoặc khu vực có gió lớn, nên giảm xuống 0.8 mét - 1.0 mét.

Tôn 9 sóng, 11 sóng ( tôn dân dụng): Khoảng cách có thể rộng hơn một chút, từ 1.2 mét - 1.4 mét do nhiều sóng hơn giúp tăng độ cứng.

Tôn Seamlock/Cliplock ( tôn công nghiệp): Loại tôn này có gân sóng cao, chịu lực tốt hơn, khoảng cách xà gồ có thể lên tới 1.5 mét - 1.7 mét.

>> Xem thêm: Sửa chữa khung thép nhà xưởng an toàn và hiệu quả

3.2 Tính toán chống võng

Khoảng cách xà gồ phải đảm bảo độ võng của tấm tôn dưới tác dụng của tải trọng không vượt quá giới hạn cho phép ( thường là L/180 hoặc L/240, với L là khoảng cách xà gồ). Giảm khoảng cách xà gồ là cách đơn giản và hiệu quả nhất để chống võng.

3.3 Lưu ý về khoảng cách đầu mái và cuối mái

Đầu mái và cuối mái: Đây là khu vực chịu lực gió giật lớn nhất. Khoảng cách giữa xà gồ đầu tiện với vì kèo và xà gồ cuối cùng nên được thu hẹp hơn khoảng cách tiêu chuẩn ( 0.5m - 0.8m) để tăng cường khả năng chống bốc mái khi có bão.

Lưu ý về khoảng cách đầu mái và cuối mái

>> Xem thêm: Khung kèo thép và công dụng trong xây dựng nhà xưởng

4. Đơn vị thi công xà gồ, lợp mái tôn chuyên nghiệp

Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị thi công, lắp đặt xà gồ mái tôn đúng kỹ thuật, bền đẹp, giá hợp lý. DOHOCO là lựa chọn đáng tin cậy hàng đầu.

Tại sao nên chọn DOHOCO?

  •  Đội ngũ kỹ sư và thợ thi công chuyên nghiệp, hơn 10 năm kinh nghiệm.
  • Tư vấn thiết kế và tính toán khoảng cách xà gồ chính xác cho từng loại mái.
  • Thi công nhanh - an toàn - thẩm mỹ cao. 
  • Cung cấp vật tư chính hãng: xà gồ C, Z, thép hộp, tôn lạnh, tôn cách nhiệt.
  • Bảo hành chất lượng, hỗ trợ bảo trì dài hạn.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận tư vấn chuyên sâu về thiết kế kết cấu mái. Cung cấp vật tư chất lượng cao và các giải pháp thi công mái tôn đúng kỹ thuật. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho công trình của bạn!

Mọi thông tin xin liên hệ:

————————–

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DOHOCO 

  • Địa chỉ: Số 3-A67, đường NA5, khu dân cư Việt - Sing, Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Hotline: 0865 959 817
  • Email: dtxddohoco@gmail.com
  • Website: xaydungdohoco.com
  • Facebook: https://www.facebook.com/xaydungdohoco

Chia sẻ: